I. Industrial Serial Hub |
1 |
UT-502 |
HUB 2 cổng RS-485 |
2 |
UT-2204 |
HUB 4 cổng RS-232/485 |
3 |
UT-1204 |
HUB 4 cổng RS-485 |
4 |
UT-5204 |
HUB 4 cổng RS-485 |
5 |
UT-1304 |
HUB 4 cổng RS-485/485 |
6 |
UT-1208 |
HUB 8 cổng RS-485 |
II. Ethernet to serial server |
1 |
UT-620 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
2 |
UT-6601H |
Bộ chuyển đổi 1 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
3 |
UT-6616C |
Bộ chuyển đổi 16 cổng RS232 sang Ethernet |
4 |
UT-6616M |
Bộ chuyển đổi 16 cổng RS485/422 sang Ethernet |
5 |
UT-6602C |
Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232 sang Ethernet |
6 |
UT-6602 |
Bộ chuyển đổi 2 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
7 |
UT-6602M |
Bộ chuyển đổi 2 cổng RS485/422 sang Ethernet |
8 |
UT-6632C |
Bộ chuyển đổi 32 cổng RS232 sang Ethernet |
9 |
UT-630 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232 sang Ethernet |
10 |
UT-6301 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
11 |
UT-660 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
12 |
UT-6604 |
Bộ chuyển đổi 4 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
13 |
UT-682 |
Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232 sang Ethernet |
14 |
UT-6608 |
Bộ chuyển đổi 8 cổng RS232/485/422 sang Ethernet |
III. Industrial Ethernet switch |
1 |
UT-6516U |
Switch công nghiệp unmanaged 16 cổng 10/100M |
2 |
UT-6524 |
Switch công nghiệp unmanaged 24 cổng 10/100M |
3 |
UT-6405 |
Switch công nghiệp unmanaged 5 cổng 10/100M |
4 |
UT-6505 |
Switch công nghiệp unmanaged 5 cổng 10/100M |
5 |
UT-6408 |
Switch công nghiệp unmanaged 8 cổng 10/100M |
6 |
UT-6508 |
Switch công nghiệp unmanaged 8 cổng 10/100M |
IV. USB to RS232/485/422 |
1 |
UT-810 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
2 |
UT-810T |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
3 |
UT-880 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
4 |
UT-8801 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
5 |
UT-882 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
6 |
UT-883 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS232 |
7 |
UT-820E |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS485/422 |
8 |
UT-850A |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS485/422 |
9 |
UT-885 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS485/422 |
10 |
UT-890 |
Bộ chuyển đổi USB sang 1 cổng RS485/422 |
11 |
UT-8002 |
Bộ chuyển đổi USB sang 2 cổng RS232 |
12 |
UT-8812 |
Bộ chuyển đổi USB sang 2 cổng RS232 |
13 |
UT-8814 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS232 |
14 |
UT-860 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 |
15 |
UT-861 |
Bộ chuyển đổi USB sang 4 cổng RS485/422 |
16 |
UT-2003B |
Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS232 |
17 |
UT-2003A |
Bộ chuyển đổi USB sang 8 cổng RS485/422 |
V. Optical fiber to RS232/485/422 |
1 |
UT-2077 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang quang |
2 |
UT-2278 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang |
3 |
UT-2377 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang |
4 |
UT-277 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang quang |
5 |
UTF023251/2; UTF022251/2 |
Module quang |
VI. Digital I/O controller |
1 |
UT-5512 |
Bộ chuyển đổi RS232/485 sang 8 kênh I/O |
2 |
UT-6210 |
Bộ chuyển đổi RS232/485/422 sang Ethernet Remote Digital Quantity I/O Controller |
3 |
UT-2088 |
Bộ điều khiển 16 kênh I/O |
4 |
UT-2088D |
Bộ điều khiển 32 kênh I/O |
5 |
UT-5514 |
Bộ điều khiển 4 kênh I/O |
6 |
UT-5510 |
Bộ điều khiển 4 kênh I/O |
7 |
PCL-163 |
Card điều khiển 16 kênh photoelectric isolation inp UT |
8 |
PCL-160 |
Card điều khiển 16 kênh photoelectric isolation inp UT |
9 |
PCL-88D |
Card điều khiển 32 kênh I/O |
10 |
PCL-32C |
Card điều khiển 32 kênh I/O |
VII. Industrial serial converters |
1 |
UT-201 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS422 |
2 |
UT-2016 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi RS232 sang RS485/422 |
3 |
UT-2017 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485 |
4 |
UT-202 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS422 |
5 |
UT-203 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485/422 |
6 |
UT-204 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485 |
7 |
UT-205 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS422 |
8 |
UT-206 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485/422 |
9 |
UT-207 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485/422 |
10 |
UT-208 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485/422 |
11 |
UT-209 |
Bộ khuếch đại mini cổng RS485/422 |
12 |
UT-210 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang TTL |
13 |
UT-211 |
Bộ khuếch đại mini cổng RS232 |
14 |
UT-2112 |
Bộ repeater khuếch đại mini cổng RS232 |
15 |
UT-212 |
Bộ repeater khuếch đại mini cổng RS232 |
16 |
UT-2127 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485 |
17 |
UT-216 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi RS232 sang RS485/422 |
18 |
UT-217 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi cổng RS232 sang RS485 |
19 |
UT-217E |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi cổng RS232 sang RS485/422 |
20 |
UT-218 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi RS232 sang RS485/422 |
21 |
UT-2201 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485/422 |
22 |
UT-2211 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS422 |
23 |
UT-2212 |
Bộ repeater khuếch đại cổng RS232 |
24 |
UT-2216 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi RS232 sang RS485 |
25 |
UT-2217 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi RS232 sang RS485/422 |
26 |
UT-242E |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi mini cổng RS232 sang RS485 |
27 |
UT-501 |
Bộ khuếch đại và chuyển đổi cổng RS232 sang RS485/422 |
28 |
UT-503 |
Bộ repeater khuếch đại và chuyển đổi cổng RS485/422 sang RS232 |
29 |
UT-509 |
Bộ repeater khuếch đại cổng RS485/422 |
30 |
UT-520 |
Bộ repeater khuếch đại cổng RS485/422 |
VIII. Optical fiber to Ethernet |
1 |
UT-2674 |
Bộ chuyển đổi quang điện 4 cổng Ethernet 10/100M |
2 |
UT-2672 |
Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng Ethernet 10/100M |
3 |
UT-2671 |
Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng Ethernet 10/100M |
4 |
UT-2177 |
Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng Ethernet 10/100M |
5 |
UT-2571 |
Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng Ethernet 10/100M |
6 |
UT-2572 |
Bộ chuyển đổi quang điện 2 cổng Ethernet 10/100M |
IX. PCI/PCI-Express to serial |
1 |
UT-752 |
Card PCI 2 cổng RS232 |
2 |
UT-752E |
Card PCI 2 cổng RS232 |
3 |
UT-792I |
Card PCI 2 cổng RS485/422 |
4 |
UT-792 |
Card PCI 2 cổng RS485/422 |
5 |
UT-732I |
Card PCI 2 cổng RS485/422 |
6 |
UT-712 |
Card PCI 2 cổng RS485/422 |
7 |
UT-713 |
Card PCI 2 cổng RS485/422 |
8 |
UT-754 |
Card PCI 4 cổng RS232 |
9 |
UT-764 |
Card PCI 4 cổng RS232 |
10 |
UT-764 |
Card PCI 4 cổng RS232 |
11 |
UT-754P |
Card PCI 4 cổng RS232 |
12 |
UT-734 |
Card PCI 4 cổng RS485 |
13 |
UT-794 |
Card PCI 4 cổng RS485/422 |
14 |
UT-724I |
Card PCI 4 cổng RS485/422 |
15 |
UT-758 |
Card PCI 8 cổng RS232 |
16 |
UT-718 |
Card PCI 8 cổng RS232 |
17 |
UT-768 |
Card PCI 8 cổng RS232 |
18 |
UT-728 |
Card PCI 8 cổng RS485/422 |
19 |
UT-7516 |
Card PCI 16 cổng RS232 |
X. Wireless, CANBUS,GPIB,GSM |
1 |
UT-2355 |
Dual-band GSM modem, EGSM900/1800Mhz or EGSM900/1900MHz |
2 |
UT-2358 |
TCP/IP Dual-band GSM modem, EGSM900/1800Mhz or EGSM900/1900MHz |
3 |
UT-2501 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang CANBUS |
4 |
UT-2505 |
Bộ chuyển đổi RS232 sang CANBUS |
5 |
UT-2506 |
Bộ chuyển đổi RS232/485 sang CANBUS |
6 |
UT-488 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng USB sang cổng GPIB |
7 |
UT-830 |
Bộ chuyển đổi 1 cổng USB sang cổng parallel |
8 |
UT-8851 |
Bộ chuyển đổi USB sang TTL |
9 |
UT-901 |
Bộ chuyển đổi RF wireless sang RS232 |