I. Media Converter
|
1
|
DYS1100
|
Bộ chyển đổi 1 cổng 10/100M sang quang
|
2
|
DYS1200
|
Bộ chyển đổi 2 cổng 10/100M sang quang
|
3
|
DYS1400
|
Bộ chyển đổi 4 cổng 10/100M sang quang
|
4
|
DYS1100R
|
Bộ chuyển đổi cổng quang MM/SM sang cổng quang SM/MM Fast Ehternet
|
5
|
DYS1100-SFP
|
Bộ chuyển đổi 1 cổng 10/100M sang 1 slot SFP
|
6
|
DYS1000
|
Bộ chyển đổi 1 cổng 10/100/1000M sang quang
|
7
|
DYS2000
|
Bộ chyển đổi 2 cổng 10/100/1000M sang quang
|
8
|
DYS1000-SFP
|
Bộ chuyển đổi 1 cổng 10/100/1000M sang 1 slot SFP
|
9
|
DYS1000R
|
Bộ chuyển đổi cổng quang MM/SM sang cổng quang SM/MM Gigabit Ethernet
|
10
|
RACK2000
|
Khung cho 14 bộ chuyển đổi quang điện
|
II. Măng Xông Quang
|
1
|
FOSC-H001
|
Măng xông quang nằm ngang 1 in – 1 out
|
2
|
FOSC-H002
|
Măng xông quang nằm ngang 2 in – 2 out
|
3
|
FOSC-H003
|
Măng xông quang nằm ngang 3 in – 3 out
|
4
|
FOSC-H004
|
Măng xông quang nằm ngang 4 in – 4 out
|
5
|
FOSC-MC004
|
Măng xông quang mũ chụp 4 cổng
|
6
|
FOSC-MC006
|
Măng xông quang mũ chụp 6 cổng
|
7
|
FOSC-MC009
|
Măng xông quang mũ chụp 9 cổng
|
8
|
FOSC-MINI-1
|
Măng xông quang mini nằm ngang 2 in – 2 out
|
9
|
FOSC-MINI-2
|
Măng xông quang mini mũ chụp 4 cổng
|
III. ODF
|
1
|
OTB-02C
|
Hộp phối quang 2 core FTTH
|
2
|
OTB-04C
|
Hộp phối quang 4 core FTTH
|
3
|
OTB-08C
|
Hộp phối quang 8 core FTTH
|
4
|
ODF-RF
|
Giá phối quang cố định
|
5
|
ODF-RS
|
Giá phối quang trượt
|
6
|
ODF-R
|
Giá phối quang dạng module
|
7
|
ODF-IW
|
Tủ phối quang treo trong nhà
|
8
|
ODF-OW
|
Tủ phối quang treo ngoài trời
|
9
|
ODF-IR
|
Tủ rack phối quang trong nhà
|
10
|
ODF-IRD
|
Tủ rack phối quang trong nhà
|
IV. Phụ kiện quang
|
1
|
Adapter
|
Đầu nối quang
|
2
|
Hybrid Fiber Adapter
|
Đầu nối quang chuyển đổi
|
3
|
Bare Fiber Adapter
|
Đầu nối quang trần
|
4
|
Connector
|
Đầu gắn dây quang
|
5
|
Fast Connector
|
Đấu gắn quang nhanh
|
6
|
Pigtail
|
Dây hàn nối quang
|
7
|
Water-proof Pigtail
|
Dây hàn nối quang chống nước
|
8
|
Bundle Fanout Pigtail
|
Dây hàn nối quang nhiều đầu
|
9
|
Loopback Plug
|
Phụ kiện Loopback
|
10
|
Patchcord
|
Dây nhảy quang
|
11
|
Jumper Patch-cord Cable
|
Cáp nhảy quang
|
12
|
Outdoor Patch-cord Cable
|
Cáp nhảy quang ngoài trời
|
13
|
Fixed plug in Attenuator
|
Đầu nối suy hao quang cố định
|
14
|
Fixed in line Attenuator
|
Suy hao quang cố định dùng hàn nối cáp quang
|
15
|
Terminator Attennuator
|
Đầu gắn suy hao quang
|
16
|
Variable Attennuator
|
Suy hao biến đổi
|
17
|
PCL Splitter
|
Bộ chia tách quang PLC
|
18
|
Couplers Splitter
|
Bộ chia tách quang Couplers
|
19
|
Fused WDM Filter
|
Bộ chia tách quang WDM
|
20
|
Fusion Splice protection
|
Ống co nhiệt
|
V: Module
|
21
|
SFP
|
Module quang SFP
|
22
|
Mutil-Rate SFP
|
Module quang Multi-Rate SFP
|
23
|
SFP-CWDM/DWDM
|
Module quang CWDM/DWDM
|
24
|
10G+SFP
|
Module quang 10G SFP+
|
25
|
X2 Transceiver
|
Module quang X2
|
26
|
XENPAK Transceiver
|
Module quang XENPAK
|
27
|
XFP
|
Module quang Multi-Rate XFP
|
VI. Bộ thu phát Video / Audio / Data sang quang
|
28
|
Video
|
Bộ thu phát Video sang quang
|
29
|
Video + Audio
|
Bộ thu phát Video + Audio sang quang
|
30
|
Video + Audio + Data
|
Bộ thu phát Video + Audio + Data sang quang
|
31
|
Video + Data + Ethernet
|
Bộ thu phát video + Data + Ethernet sang quang
|